선구자 [先驅者] {a pioneer} (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên, mở (đường...), đi đầu mở đường cho (một công việc gì...), là người mở đường, là người đi tiên phong
{a herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, (sử học) sứ truyền lệnh, báo trước
{a forerunner} người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
{an outrunner} người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe, người buộc ngoài càng xe, chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)
{a precursor} người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)
{a pathfinder} người thám hiểm, (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm, người chỉ điểm, tên gián điệp
{a man of light and leading}
ㆍ 선구자가 되다 be ahead of one's times / take the lead
ㆍ 그녀는 우리 나라의 여성 참정권 운동의 선구자다 She was the pioneer of the women's suffrage movement in this country