선도 [先導] {guidance} sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
{leadership} sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
ㆍ 안내인의 선도로 우리는 산에 올랐다 We climbed the mountain under the leadership of[following] the guide
ㆍ 순찰자의 선도 아래 행렬은 광장으로 나아갔다 Led by a patrol car, the parade proceeded toward the square
ㆍ 그들은 소비자 동맹을 설립하는데 있어서 선도적 역할을 했다 They took the initiative in setting up a consumers' union
ㆍ 선도하다 lead (the way)
{guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
{go ahead of}
{conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
{precede} đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
ㆍ 선도 경찰관이 그의 차를 선도 했다 {A police outrider went ahead of his car}
▷ 선도자 {a leader} lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe), (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột), (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính), mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), (giải phẫu) dây gân, (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng), (điện học) vật dẫn; dây dẫn, (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo
{a guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
▷ 선도차 a leading[front] car
(경찰 등의) a (police) pilot car[motorbicycle]
선도 [善導] [올바른 길로 인도함] {proper guidance}
ㆍ 사상의 선도 proper guidance of public thought / thought guidance / edification
ㆍ 선도하다 lead[guide] properly
{guide aright}
{instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết
lead (people) to the path of virtue
lead (people) into the right path
{edify} mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí
ㆍ 아이들을 선도하다 guide children properly[in the right direction]
▷ 선도책 measures for proper[judicious] guidance
선도 [鮮度] [싱싱함] {freshness} sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng khoái
ㆍ 선도가 높은 {very fresh}
ㆍ 선도가 낮은 {not very fresh}
ㆍ 선도가 떨어지다 become less fresh / lose (some of) freshness