선동 [煽動] {instigation} sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy
{abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay
(an) incitement sự khuyến khích, sự kích động, sự xúi giục
{demagogy} chính sách mị dân
{demagogism} lối mị dân; chính sách mị dân
<美> {demagoguery} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) demagogy
(an) agitation(▶ 정치적·사회적인 일 등으로) sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
ㆍ 민중 선동가 a rabble-rouser người khích động quần chúng
ㆍ 파업은 극좌분자의 선동으로 일어났다 The strike was instigated[incited]by left-wing extremists
ㆍ 선동하다 {agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
{instigate} xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của
{abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy)
[부추기다] {incite} khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì)
{stir up}
set[egg] (a person) on
{fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió
ㆍ 선동할 목적으로 {for agitative purposes}
ㆍ 민중을 선동하여 난동을 부리게 하다 instigate[incite / excite] people to violence
ㆍ 개혁[반체제]을 선동하다 agitate for reform[against the regime]
ㆍ 임금 인상을 선동하다 {agitate for higher wages}
ㆍ 그는 노동자를 선동하여 파업을 하게 했다 He instigated[incited] the workers to strike
ㆍ 학생들은 외부 사람들에 선동되어 수업을 거부했다 {The students were stirred up by outsiders and boycotted their classes}
ㆍ 그는 군중을 선동하여 폭동을 일으키게 했다 He stirred up[incited] the crowd to riot
▷ 선동 연설 an inflammatory[a demagogic] speech(▶ inflammatory는 감정을 자극함, demagogic은 정치적으로 민중을 선동함)
(민중을 선동하는) a rabble-rousing speech
(국가에 반대하는) {a seditious speech}
▷ 선동자 {an agitator} người khích động quần chúng, người gây phiến động, máy trộn, máy khuấy
{an instigator} kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
a setter-on
{a firebrand}
『法』 {an abettor} kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay
▷ 선동 전단 {a seditious handbill}
▷ 선동 정치가 {a demagogic politician}
a (seditious) demagogue
▷ 선동죄 {sedition} sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn
{abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay