선임 [先任] [전임] {seniority} sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
[전임자] {a predecessor} người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
ㆍ 선임의 senior / elder
ㆍ 내가 입사했을 때 선임사원이 10명 있었다 When I joined the firm, there were already ten employees
▷ 선임권 {the seniority right}
▷ 선임자 {a senior member}
▷ 선임 장교 {a senior officer}
선임 {}[船賃] {}=뱃삯
선임 [選任] [선출] (an) election sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường
[임명] (an) appointment được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
(an) assignment sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
ㆍ 변호인의 선임 designation of counsels
ㆍ 선임하다 {elect} chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường), chọn, bầu, quyết định
{appoint} bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
{assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại
ㆍ 그는 사회당 위원장으로 선임되었다 {He was elected chairman of the Socialist Party}
ㆍ 사장은 신설된 지점장에 그를 선임했다 The president appointed him manager of the new branch[to manage the new branch]