선입관 [先入觀] {a preconception} nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến
{a preoccupation} mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm
{a prepossession} thiên kiên, ý thiên (về cái gì)
{a prejudice} định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
{a bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, (vật lý) thế hiệu dịch, xiên, nghiêng, chéo theo đường chéo, hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến (thường là xấu)
a preconceived idea[notion]
ㆍ 선입관을 가지다 have a preconceived idea[opinion]
ㆍ 선입관을 타파하다 {destroy a conceived notion}
ㆍ 선입관을 버리시오 Get rid of your prejudices[preconceived notions]
ㆍ 그는 상류 사회에 대해 어처구니없는 선입관을 가지고 있었다 {He had foolish preconceptions about high society}