{a commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn
a skipper(소형 상선·어선의) người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động vật học) cá thu đao, thuyền trưởng, (hàng không) hoa tiêu trưởng, (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
a ferry master(연락선의)
▷ 선장 면허장 a master's certificate of competence
a master's license
▷ 선장 선교 the captain's bridge
▷ 선장실 a captain's cabin[room]
▷ 선장 적하 인수증 a captain's receipt
▷ 선장직 {mastership} chức vụ làm thầy; nghề làm thầy, quyết làm chủ, quyền lực
{captaincy} cầm đầu, điều khiển, chỉ huy, (thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)/'kæptinʃip/, (quân sự) cấp bậc đại uý, (hàng hải) cấp thuyền trưởng
▷ 선장 해난 증명서 a captain's[master's / ship's] protest