소행 [所行] {an act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
{a deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, (xem) very, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
one's doing[work]
{what one does}
ㆍ 악마의 소행 {the work of the Devil}
ㆍ 소행이 사납다 ill-behaved
ㆍ 이건 그의 소행임에 틀림없다 {It must be his doing}
소행 [素行] {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
{behavior} (Tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
one's natural character
ㆍ 소행이 나쁜 남자 a man of dubious morality[character] / a degenerate
ㆍ 소행이 나쁘다 lead a fast[dissolute] life / be a loose fish
ㆍ 경찰관은 평소에도 소행을 조심하지 않으면 안 된다 Police officers should always be careful of[watch] their own conduct
ㆍ 그는 소행이 나쁜 그의 아들과 마침내 의절했다 {He finally disinherited his profligate son}