ㆍ 소화용의[으로] for fire-extinguishing[fire-fighting] purposes
ㆍ 소화에 힘쓰다 {fight a fire}
ㆍ 마을 사람들 모두가 소화에 나섰다 {All the villagers fought the fire}
ㆍ 소화하다 put out[extinguish] a fire
▷ 소화기 {a fire extinguisher}
▷ 소화 용수 [-用水] {water for extinguishing fires}
▷ 소화전 [-栓] a (fire) hydrant
{a fireplug}
▷ 소화 호스[펌프] a fire hose[pump]
▷ 소화 훈련 a fire-fighting drill
소화 [消化]1 (음식의) {digestion} sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc
ㆍ 소화가 잘되는 음식 digestible[light] food
ㆍ 소화가 잘 안 되는 음식 indigestible food / food that is hard to digest
ㆍ 소화를 돕다 promote[aid] (the / one's) digestion
ㆍ 소화를 방해하다 disturb[upset] one's digestion
ㆍ 소화하다 {digest} sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn), (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được), nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...), ninh, sắc (một chất trong rượu...), tiêu, tiêu hoá được
ㆍ 반숙한 달걀은 잘 소화된다 A soft-boiled egg is easy to digest[easily digested]
ㆍ 위는 음식물을 소화한다 {The stomach digests what has been eaten}
2 (지식·기술 등의) {digestion} sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc
[흡수] {assimilation} sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự đồng hoá
ㆍ 소화하다 {digest} sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn), (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được), nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...), ninh, sắc (một chất trong rượu...), tiêu, tiêu hoá được
{assimilate} tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với, được tiêu hoá, tiêu hoá, , được đồng hoá, đồng hoá
{understand} hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
{take in} tiếp đón; nhận cho ở trọ
ㆍ 나는 이 책을 소화할 수 없다 This book is too difficult[<口> tough] for me
ㆍ 이 책은 그들이 소화하기에는 너무 어렵다 {This book is too difficult for them to digest}
ㆍ 일본은 유럽 문화를 교묘하게 소화하였다 {Japan has skillfully assimilated European culture}
ㆍ 그는 샤일록 역을 매우 훌륭하게 소화하고 있다 He performs Shylock's part quite well
ㆍ 그녀는 그리스어의 원전도 소화할 수 있다 She is capable of digesting[understanding] the book in the original Greek
3 [소비] {consumption} sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá, (y học) bệnh lao phổi
ㆍ 소화하다 [소비하다] {consume} thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
ㆍ 국민이 소화할 수 없을 만큼 제품을 생산하는 것은 헛된 일이다 {It is no good manufacturing more products than the nation can consume}
ㆍ 시장이 그 많은 전기 기구를 다 소화할 수 있을까 Can the market absorb so many electric appliances?ㆍ 우리는 컴퓨터 덕택에 일을 빨리 소화할 수 있다 We can take care of business rapidly, thanks to computers
▷ 소화관 [-管] 『解』 an alimentary[a digestive] canal[tract]
▷ 소화기(관) {the digestive organs}
ㆍ 소화기 계통 {the digestive system} hệ tiêu hóa
ㆍ 소화기 계통의 병 an alimentary disease / a gastrointestinal disease
ㆍ 소화기 장애 (a) digestive trouble
▷ 소화력 (위장의) {digestive power}
{ability to digest}
(상품 등의) {capacity to absorb}
▷ 소화 불량 {indigestion} (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội
{dyspepsia} (y học) chứng khó tiêu
ㆍ 소화 불량을 일으키다 {have indigestion}
ㆍ 소화 불량으로 괴로워하다 {suffer from indigestion}
▷ 소화선 [-腺] 『解』 a digestive[peptic] gland
▷ 소화액 digestive fluid[juice]
▷ 소화 작용 『動·醫』 {a digestive process}
▷ 소화제 {a digestive} tiêu hoá, giúp cho dễ tiêu, (y học) thuốc tiêu, thuốc đắp làm mưng mủ
{a digester} người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống, người tiêu hoá, vật giúp cho sự tiêu hoá, máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)