소홀 [疏忽] {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng (trong nghệ thuật)
{carelessness} sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
{indifference} sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang, tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị, sự không quan trọng
ㆍ 소홀하다 {negligent} cẩu thả, lơ đễnh
{neglectful} sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững
{slipshod} đi giày cũ; bệ rạc, cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện
{sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...), không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc), uỷ mị, sướt mướt
ㆍ 이 연구소에서는 약품 관리가 소홀하다 {They are very careless about the way they keep chemicals in this laboratory}
ㆍ 딴 생각을 하느라고 하던 일을 소홀하게 했다 {Thinking of something else I forgot what I was doing}