송풍 [送風] {ventilation} sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi
ㆍ 송풍하다 ventilate (a room)
send air
ㆍ 방으로 송풍하다 {ventilate a room}
▷ 송풍갱 {a ventilation shaft}
▷ 송풍관 {a blastpipe}
▷ 송풍기 {a ventilator} bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió (ô tô), (kiến trúc) cửa thông hơi
{a blower} ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió
{a fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió