순양 [巡洋] {a cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
{cruising} đi tuần tra, đi kiếm khách, đi tiết kiệm xăng, (hàng hải) sự tuần tra, việc đi kiếm khách (ô tô)
ㆍ 순양하다 {cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)