순연 [順延] {postponement} sự hoãn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
{deferment} sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch
ㆍ 우천 순연 In case[In the event of] rain, to be postponed[be put off] till the next fine day[till the first fine day following]
ㆍ 순연하다 {postpone} hoãn lại, (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác), (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)
{defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo
{put off}
ㆍ 경기는 다음 주로 순연되었다 The game was postponed[put off] until next week
ㆍ 회의는 2일간 순연되었다 {The meeting was postponed for two days}