순응 [順應] {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi
{accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay
{adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
{sympathy} sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
ㆍ 환경의 변화에 순응하다 adapt oneself to the change in one's surroundings
ㆍ 시대[시류]에 순응하다 go[swim] with the tide[stream / current / times]
ㆍ 대세에 순응하다 {follow the general trend of the times}
ㆍ 그는 시대에 순응한다 He goes[swims] with the current of the times
▷ 순응성 {adaptability} tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
{adaptableness} tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
{flexibility} tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn, tính linh động, tính linh hoạt
ㆍ 순응성 있는 adaptable / flexible
ㆍ 한국 사람들은 정세 변화에 대한 순응성이 풍부하다 The Koreans know how to adapt themselves[have a high degree of adaptability] to altered conditions