(회중·손목 시계) {a watch} đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, theo dõi, chờ, rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, canh gác, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng (cho khỏi ngã), giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), (xem) pot
a wrist watch(손목 시계)
(자명종) {an alarm clock} đồng hồ báo thức
<집합적> {a timepiece} đồng hồ
{a timekeeper} người ghi giờ làm việc, người ghi sự có mặt (của công nhân), (thể dục,thể thao) người bấm giờ
ㆍ 디지털 시계 a digital clock[watch](시각이 표기되는)
ㆍ 뻐꾹 시계 {a cuckoo clock} đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu
ㆍ 아날로그 시계 an analogue clock[watch]
ㆍ 야광 시계 a glow[luminous] watch
ㆍ 자동 시계 a self-winding watch / a self-winder
ㆍ 전기 시계 {an electric clock} (Tech) đồng hồ điện
ㆍ 전자 시계 {an electronic watch}
ㆍ 진자[추] 시계 {a pendulum clock}
ㆍ 쿼츠 시계 {a quarts watch}
ㆍ 탁상 시계 a table[desk / mantel] clock
ㆍ 탑시계 {a tower clock}
ㆍ 정확한[부정확한] 시계 a good[bad / poor] timekeeper
ㆍ 17석의 시계 a watch with a seventeen-jewel movement
ㆍ 8일에 한 번 태엽을 감는 시계 an eight-day clock
ㆍ 시계의 속딱지 {a cap} mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, (kiến trúc) đầu cột, (hàng hải) miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói), khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm, khúm núm, (tục ngữ) có tật giật mình, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu, đội mũ cho (ai), đậy nắp, bịt nắp (cái gì), vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào (ai), (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội, phát bằng cho (ở trường đại học), (thú y học) làm sưng (một chỗ nào), ngả mũ chào, chào
ㆍ 시계의 장침[단침 / 초침] an hour[a minute / a second] hand
ㆍ 시계처럼 like a clock / like clockwork
ㆍ 시계 방향의[으로] right-handed / clockwise
ㆍ 시계 방향과 반대의[로] counterclockwise / <英> anti-clockwise
ㆍ 시계 방향으로 돌다 {turn clockwise}
ㆍ 시계 태엽을 감다 wind (up) a clock[watch]
ㆍ 시계를 보다 look at[consult / refer to] one's watch
ㆍ 시계를 고치다 mend[repair] a watch / put a watch[clock] in order
ㆍ 시계를 빨리 가게 하다 put[set] a watch fast[on] / advance[set ahead] a clock
ㆍ 시계를 늦게 가게 하다 put[set] a watch slow[back] / turn back a clock
ㆍ 시계를 10분 빨리[늦게] 가게 하다 put a watch ten minutes forward[back]
ㆍ 시계를 맞추다 put one's watch right
ㆍ 시계를 분해 청소하다 have one's watch cleaned
ㆍ 시계를 …에 맞추다 set a watch by / set[synchronize] a watch with
ㆍ 시계로 주자의 시간을 재다 {time a runner with a watch}
ㆍ 시계가 가고 있다 {The watch is going}
ㆍ 자네 시계는 몇 시인가 What time is it by your watch?ㆍ 이 시계는 10분 빠르다[늦다] This clock is ten minutes fast[slow]
ㆍ 자네 시계는 정확한가 Does your watch keep good[perfect] time?ㆍ 내 시계는 정확하다 My watch keeps good time
ㆍ 내 시계는 좀 빠르다[늦다] My watch gains[loses] a little
ㆍ 내 시계는 3분 빠르다[늦다] My watch is three minutes fast[slow]
ㆍ 시계가 섰다 My watch has stopped[run down]
▷ 시계공 {a watchmaker}
{a clockmaker}
▷ 시계 딱지 {a watchcase}
▷ 시계 바늘 the hands of a clock[watch]
▷ 시계상 (상인) <美> {a jeweler}
<英> {a watchmaker}
(점포) a jeweler's
▷ 시계 소리 {ticking of a clock}
▷ 시계 수리공 {a watch mender}
▷ 시계자리 『天』 {the Clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển, làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng, (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua), ghi giờ, (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua), (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)
{Horologium}
▷ 시계 장치 {clockwork} bộ máy đồng hồ, đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
▷ 시계 제조 {watchmaking} sự sản xuất đồng hồ
{clock making}
▷ 시계줄 a watch chain[guard]
a fob (chain)
▷ 시계탑 {a clock tower} tháp đồng hồ
▷ 시계포 a jeweler's
{a jewelry store}
a watchmaker's
▷ 시계 폭탄 a time[delayed action] bomb
▷ 시계학 {horology} thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ
시계 {}[視界] {}=시야 {}1
ㆍ 시계에서 사라지다 {go out of sight}
ㆍ 시계가 갑자기 열렸다 {My field of vision suddenly opened up}
ㆍ 시계 제로[양호] Zero[good] visibility
ㆍ 비 때문에 시계가 나빠 비행기는 공항에 착륙할 수 없었다 {Visibility was so bad because of the rain that the airplane could not land at the airport}