시골뜨기 {a countryman} người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương
{a provincial} (thuộc) tỉnh, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô), thịnh hành ở tỉnh lẻ, người tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch, (tôn giáo) trưởng địa phận
<집합적> {country folk}
<경멸적> {a boor} người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
{a hick} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ