양산 [洋傘] {an umbrella} ô, dù; lọng, (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ, màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu), lưới đạn che (để chống máy bay địch), (động vật học) dù (của con sửa)
ㆍ 양산의 살 a rib(한 개) / a frame(전체)
ㆍ 양산을 펴다 unfold[spread / open] an umbrella
ㆍ 양산을 접다 close[fold / shut] an umbrella
ㆍ 양산을 쓰다 put up[raise] an (open) umbrella
양산 [陽傘] {a sunshade} ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ)
{a parasol} cái dù (che nắng)
ㆍ 양산을 쓴 여자 {a woman under a parasol}
ㆍ 양산을 쓰다 put up[raise] a parasol
ㆍ 양산을 펴다 open[spread / unfold] a parasol
ㆍ 양산을 접다 close[shut / fold] a parasol
양산 [量産] ☞ 대량 생산▷ 양산 계획 a plan for the mass production