(병후의) {recuperation} sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi
ㆍ 적당한 양생으로 이 병은 반드시 치유될 것이다 With proper care, you are sure to recover from this illness
ㆍ 우리는 건강을 유지하기 위해 양생에 힘써야 한다 We must be careful about[<文> of] our health to keep (our bodies) fit
ㆍ 양생하다 take care[be careful] of one's health
improve[promote] (one's) health
(병후에) {recuperate oneself}
ㆍ 나는 전지 양생하러 고원으로 갔다 {I moved to the highlands to improve my health}
2 {}(콘크리트 {}등의)
ㆍ 콘크리트를 양생하다 {cure the concrete surface}
▷ 양생법 {a regimen} (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ), (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể