양상 [樣相] {an aspect} vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể
{a phase} tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh vật học) pha, thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn, (vật lý) làm đồng bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
{a condition} điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt, lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình, ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt
{appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
{looks}
{outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh
『論』 {modality} thể thức, phương thức
ㆍ …의 양상을 나타내다 {assume an aspect of}‥
ㆍ 심상치 않은 양상을 나타내다 look unusual / assume a serious[an extraordinary] aspect
ㆍ 양상을 일변시키다 change the whole situation[climate]
ㆍ 새로운 양상을 띠게 되다 enter on[upon] a new phase
ㆍ 사태는 비극적인 양상을 띠기 시작했다 {Things began to take on a tragic aspect}
/ {Things began to look tragic}
ㆍ 전쟁은 역사의 한 양상이다 {War is one aspect of history}
ㆍ 양상을 일변시키는 사건이 일어났다 An incident took place which changed the whole outlook[situation]