어중간 [於中間]ㆍ 어중간하다 {halfway} nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, nửa đường, nửa chừng
{noncommittal}
ㆍ 어중간한 액수 {an odd sum of money}
ㆍ 어중간한 입장 {a betwixt and between status}
ㆍ 어중간한 시간에는 뜨개질을 한다 {I knit at odd moments}
ㆍ 지금 출발하기에는 시간이 어중간하다 If we start now, we shall arrive there at an awkward hour