어지럽다1 [정신이 얼떨떨하다] {dizzy} hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm chóng mặt...), quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt), làm hoa mắt, làm chóng mặt
{giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, làm chóng mặt, làm choáng váng, chóng mặt, choáng váng
{dazing}
{vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt
ㆍ 어지러운 춤 {a giddy dance}
ㆍ 술냄새만 맡아도 어지럽다 Just the smell of alcohol makes me dizzy[makes my head swim / makes my brain reel]