어지간하다 {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
{tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm
{passable} có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được (đạo luật...), có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)
{considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
ㆍ 어지간한 수입 a handsome[good / tidy] income
ㆍ 그 곳 더위가 어지간하다 {It is hot enough there}
ㆍ 어지간히 {fairly} công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt
{pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm, (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá, (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ, my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ, (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh, khá, kha khá, hầu như, gần như
{tolerably} ở mức độ vừa phải; khá tốt
{passably} đạt yêu cầu, tàm tạm
{considerably} đáng kể, lớn lao, nhiều
ㆍ 어지간히 춥다 {be pretty cold}
ㆍ 장난도 어지간히 해 두게 {Stop your mischief}
/ {No more of your pranks}
ㆍ 나는 어지간히 싫증이 났다 I'm rather fed up[sick and tired of it]