영재 [英才] [탁월한 재주] {talent} tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp), talăng (đơn vị trọng lượng xưa), talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)
{genius} (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La,mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, (số nhiều genii) thần
{unusual talent}
[탁월한 재주를 가진 사람] {a man of great talent}
{a gifted person}
{a man of ability}
{a genius} (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La,mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, (số nhiều genii) thần
▷ 영재 교육 {an educational program for the special education for the precocious}