ㆍ 그들은 보스턴을 영주의 땅으로 정했다 {They made Boston their permanent home}
ㆍ 영주하다 settle down
reside[live] permanently
put down permanent roots
ㆍ 그는 그곳에 영주하기로 결심했다 He decided to settle[reside] there permanently
▷ 영주자 {a permanent resident}
{a settler} người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ, (vật lý) bề lắng
{a denizen} người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân), (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, (ngôn ngữ học) từ vay mượn, nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)