2 [경사스러운 의식] {a ceremony} nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không khách sáo
{a function} chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng
영전 [榮轉] {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)
{preferment} sự đề bạt, sự thăng cấp
{transference on promotion}
ㆍ 그의 전임은 영전이 아니다 {His transfer is not a change for the better}
ㆍ 영전하다 be promoted[transferred] to a higher post
ㆍ 그는 뉴욕 지점장으로 영전했다 {He was promoted to the head of the New York office}
영전 [靈前]ㆍ 영전에 before the spirit of the departed[deceased]
ㆍ 영전에 꽃을 바치다 {offer flowers to the spirit of a dead person}