{sterling} thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng Anh
{the pound} Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch
ㆍ 영화로 환산하다 {convert into English currency}
ㆍ 이 반지는 영화로 20파운드였다 This ring cost £20[twenty pounds] sterling
영화 [映畵] {a film} màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá (mắt), màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện), phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi, quay thành phim
{a moving picture} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh
<英> {a movie} phim xi nê, rạp chiếu bóng, (số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
<집합적> {the movies}
<英> {the cinema} rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh
ㆍ 개봉 영화 a first-run film / a newly released film
ㆍ 공상 과학 영화 a science-fiction[an SF] film
ㆍ 교육 영화 {an educational film}
ㆍ 뉴스 영화 a newsreel / a news film
ㆍ 단편 영화 a short motion picture / a shorty / a briefy / a short
ㆍ 무성 영화 a silent film[picture]
ㆍ 문화[극 / 기록 / 만화] 영화 a cultural[feature / documentary / cartoon] film
ㆍ 발성 영화 a sound film[picture] / a talkie / a talking picture[film]
ㆍ 입체 영화 a three-dimensional motion picture
ㆍ 전쟁 영화 {a war picture}
ㆍ 천연색[흑백]영화 a (Techni)color[black and white] film
ㆍ 1회에 두[세] 편 상영하는 영화 a double[triple] feature
ㆍ 재미있는 영화를 보다 {see an interesting film}
ㆍ 영화를 보러 가다 go to the movies[pictures / <英> cinema] / go to a movie
ㆍ 영화를 개봉하다 {release a film}
ㆍ 영화를 상영하다 {show a film}
ㆍ 영화를 검열하다 {censor a film}
ㆍ 영화를 제작하다 {produce a film}
ㆍ 영화를 촬영하다 {shoot a movie}
ㆍ 영화에 나오다 appear on the screen / appear in a movie / be in the movies
ㆍ 그 영화는 상영 금지가 되었다 {That film was banned}
ㆍ 「햄릿」을 영화로 보았다 {I saw Hamlet as a movie}
▷ 영화가 [-街] {the cinema quarters}
▷ {}영화 {}각본 {}=시나리오
▷ 영화 감독 a film[<美> movie] director
<英> {a producer} người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy phát
▷ 영화 검열 {film censorship}
▷ 영화극 a film play[drama]
{a photoplay} phim (chiếu bóng)
{a screen drama}
▷ 영화 대본 a (dialogue) script
{a continuity} sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh
▷ 영화 배급 회사 a film[movie] distributing agency[company]
▷ 영화 산업 the film[movie / motion-picture] industry
▷ 영화 상영권 {film rights}
▷ 영화 스타 a movie[film] star
▷ 영화 음악 {film music}
▷ 영화인 {a movieman}
▷ 영화제 {a film festival}
▷ 영화 조감독 {an assistant film director}
▷ 영화 촬영소 a movie[film] studio
▷ 영화 팬 a movie[cinema / film] fan
{a moviegoer} người đi xem chiếu bóng
▷ 영화 편집 a film editing[cutting]
▷ 영화 편집자 {a movie editor}
▷ 영화평 {a film review}
{a movie criticism}
▷ 영화 평론가 a film[movie] critic
▷ 영화 회사 {a movie company}
영화 [榮華] [번영] {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
opulence(부유) sự giàu có, sự phong phú
(호사) {splendor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) splendour
{luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá
(영예) {glory} danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang (quanh đầu các thánh), thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển, (thông tục) khoái quá, tự hào, hãnh diện
ㆍ 영화를 극도로 누리다 be at the height[zenith] of one's prosperity / go to extremes of luxury
ㆍ 그는 영화를 맘껏 누렸다 {He commanded both power and fortune}
영화 [靈化] {spiritualization} sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động
{etherealization} sự làm nhẹ lâng lâng, sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá
ㆍ 영화하다 {spiritualize} tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần, đề cao, nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động
{etherealize} làm nhẹ lâng lâng, làm cho giống thiên tiên, siêu trần hoá