영합 [迎合] {flattery} sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
{adulation} sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ
{ingratiation} sự làm cho mến (mình)
ㆍ 영합하다 [아첨하여 좇다] {flatter} tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...), (kỹ thuật) búa đàn
{curry favor with}
{fawn upon}
[…의 뜻을 받들다] cater to[anticipate] a person's wishes[feelings]
adjust one's opinions and behavior to please a person
ㆍ 여론에 영합하다 {accommodate oneself to public opinion}
ㆍ 시류에 영합하다 {swim with the tide}
ㆍ 그는 쉽사리 다른 사람들의 주의에 영합한다 He goes along easily with other people's principles
ㆍ 저 신문은 대중적 취향에 영합한다 {That newspaper caters to popular tastes}