오렌지 {an orange} quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng)), có màu da cam
▷ 오렌지 농장 {an orange grove}
▷ 오렌지색 {orange} quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng)), có màu da cam