오신 [誤信] (a) misbelief sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm
a mistaken[wrong] belief
{a fallacy} ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
ㆍ 오신하다 {misbelieve} tin tưởng sai, tôn thờ tà giáo, không tin; không tin theo (tôn giáo)