{shiver} sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
{thrill} sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ), (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi), (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ, làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động
feel a thrill
{feel creepy}
ㆍ 등골이 오싹해지는 공포영화 {a horror film}
ㆍ 등골이 오싹하다 feel the (cold) shivers down the spine
ㆍ 생각만 해도 오싹하다 shudder[be horrified] at the mere thought
ㆍ 듣기[보기]만 해도 오싹하다 shudder at the mere mention[sight]
ㆍ 오싹하게 하다 make one's blood run cold / send a thrill[chill] through one / give one cold shivers / freeze one with fright / make one shudder / make one's flesh creep[crawl] / give one goose flesh
ㆍ 이상한 소리에 온몸이 오싹했다 {At the strange noise a shiver ran through my whole body}
ㆍ 그 소식을 듣고 온몸이 오싹했다 {The news sent a chill to the marrow of my bones}