오십 [五十] {fifty} năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)
ㆍ 제오십 {the fiftieth} thứ năm mươi, một phần năm mươi, người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi
ㆍ 오십년 fifty years / half a century
ㆍ 오십분의 일 {a fiftieth part}
ㆍ 오십대에 in one's fifties
ㆍ 나이 오십을 바라보다 be close[hard] upon fifty
▷ 오십년제 {a semicentennial} thuộc semicentenary
{a jubilee} lễ kỷ niệm 50 năm, lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu Vích,to,ri,a (1867), dịp vui mùa mở hội, niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng, (sử học) ngày lễ toàn xá (50 năm một lần của Do thái), (tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc)
▷ 오십보 백보ㆍ 오십보 백보이다 be six of one and half a dozen of the other / <美> be about and about / There is little[not much] difference between the two
/ {There is not much to choose between the two}
ㆍ 그것은 오십보 백보 격이다 It is a case of "a miss being as good as a mile[the pot calling the kettle black]"