<美> {glaze} men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)