우상 [羽狀]ㆍ 우상의 {pinnate} (thực vật học) hình lông chim (lá)
▷ {}우상 {}복엽 {}[-複葉] {}=깃꼴겹잎
▷ 우상엽 『植』 {a pinnate leaf}
우상 [偶像] {an idol} tượng thần, thần tượng, (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng, ma quỷ, (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idolum)
{an image} hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
ㆍ 우상적인 가수 an idol[idolized] singer
ㆍ 우상을 숭배하다 {worship an idol}
ㆍ 우상을 파괴하다 break idols / smash idols / throw down the idols
ㆍ 그 가수는 십대 청소년의 우상이었다 {The singer was an idol of the teenagers}
▷ 우상 숭배 {idol worship}
{idolatry} sự sùng bái thần tượng
▷ 우상 숭배자 {idol worshiper}
{idolater} người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)
▷ 우상 파괴 {iconoclasm} sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)
▷ 우상화 {idolization} sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng