우세 [남에게 비웃음을 당함·비웃음] {derision} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười
{ridicule} sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa, nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)
{sneer} cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
ㆍ 우세하다 bring[draw] ridicule upon oneself
provoke[evoke] the derision
{make a laughingstock of oneself}
{become a butt for ridicule}
ㆍ 우세스럽다 <서술적> be shameful[scandalous]
ㆍ 이번 사건으로 내 꼴이 우세스럽게 되었다 {This incident made me a laughingstock}
/ {With this incident I was laughed at by everybody}
우세 [郵稅] ☞ 우편 요금우세 [優勢] [남보다 나은 형세] {superiority} sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex
{preponderance} thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
{ascendancy} uy thế, uy lực
{predominance} ưu thế, thế trội
ㆍ 의회에서는 보수당이 우세를 차지하고 있다 {The Conservative Party holds sway in the National Assembly}
/ {The National Assembly is dominated by the Conservatives}
ㆍ 시장 선거에서 존슨씨는 처음부터 우세를 지켰다 {Mr} vt của mister
Johnson had been in the lead from the start for the mayorship[<英> mayoralty]
ㆍ 우세하다 [우위에 있다] {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, (thực vật học) thượng, trên, danh vọng không làm sờn lòng được, không thể mua chuộc được, người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện
[지배적이다] {predominant} chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
{leading} sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng
ㆍ 적은 물량적으로 우세했다 {The enemy was superior to us materially}
/ {The enemy was far better supplied than we were}
ㆍ 그의 견해가 우세해지고 있다 {His opinion has gained predominance}
ㆍ 그들 쪽이 수적으로 우세했다 They were superior (to us)[surpassed us] in numbers