우수1 [덤] {an addition} (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
a premium(상금·경품 등) phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề), tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange), cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
an extra(경품 등) thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm, bài nhảy thêm, (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt (báo)
something thrown in(경품 등)
a throw-in
2 {}☞ {}우수리우수 {}[右手] {}=오른손
우수 {}[雨水]1 {}=빗물
2 [24절기의 둘째] "the first rainfall of the year" (as the 2nd of the 24 seasonal divisions according to the lunar calendar that falls about 18th of February)
우수 {}[偶數] {}=짝수
ㆍ 우수일 even-numbered days
ㆍ 우수 페이지 an even-numbered page
ㆍ 우수의 even / even-numbered
우수 [憂愁] {melancholy} sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn
{gloom} tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu
ㆍ 그들 일가족은 우수에 잠겨 있었다 A melancholy[gloomy] atmosphere had settled over the family members
/ {The whole family was in a melancholy mood}
우수 [優秀] {superiority} sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex
{excellence} sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
ㆍ 최우수 선수 the most valuable player(略 MVP)
ㆍ 우수하다 {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, (thực vật học) thượng, trên, danh vọng không làm sờn lòng được, không thể mua chuộc được, người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện
{excellent} hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
{superb} nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, cao cả, tuyệt vời, rất cao
{distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distingué
ㆍ 우수한 작품 {an excellent work}
ㆍ 우수한 법률가 a brilliant[an able] lawyer
ㆍ 가장 우수한 젊은이들 {the pick of young men}
ㆍ 우수한 성적을 올리다 get excellent results / establish a fine record
ㆍ 그는 우수한 성적으로 졸업했다 He graduated from school with an excellent record[high marks]
ㆍ 그녀는 역사에서 우수한 성적을 올렸다 {She did very well in history}
ㆍ 그는 각 과목에서 우수함을 나타냈다 He showed his excellence[superiority] in every subject
▷ 우수성 {excellency} ngài (xưng hô), phu nhân
{prowess} sự anh dũng, sự dũng cảm; lòng can đảm, năng lực, khác thường