웅대 [雄大] {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế
ㆍ 웅대하다 {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
{magnificent} tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến
{majestic} uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
ㆍ 한라산의 웅대한 경치 a grand[magnificent / majestic] view of Mt
{Halla}
ㆍ 웅대한 구상 {a grand conception}
ㆍ 새 개발 계획은 규모의 웅대함을 자랑하고 있다 {The new development plan boasts a grand scale}