웅얼거리다 {mutter} sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm, nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu
{murmur} tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca, rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm; than phiền, kêu ca
mumble (out)
ㆍ 혼자서 웅얼거리다 mutter[murmur] to oneself
ㆍ 찬이 나쁘다고 웅얼거리다 {grumble over the food}
ㆍ 그는 대우가 나쁘다고 웅얼거렸다 {He complained about the treatment he had received}
ㆍ 그 노부인은 뭔가를 웅얼거렸다 The old woman mumbled (out) something