{hum} (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, (thông tục) hoạt động mạnh, (từ lóng) khó ngửi, thối, ngậm miệng ngân nga, hừ (do dự, không đồng ý)
ㆍ 여럿이 웅성거리는 소리 the deep hum of a thousand voices / a babel of voices
ㆍ 선생님이 안 계셔서 교실 안은 웅성거렸다 The classroom was noisy[in a commotion] because the teacher was away
ㆍ 그녀가 입장하자 장내는 웅성거렸다 {There was a general stir as she entered}
/ {Her entrance created a general stir in the audience}