응원 [應援]1 [도와줌] {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
(an) assistance sự giúp đỡ
{help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
[지지] {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
[후원] {backing} sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều (gió)
ㆍ 응원을 청하다 ask for help / call for a person's help
ㆍ 응원하다 {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
{assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt
{support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
back (up)
ㆍ 남을 응원하러 오다[가다] come[go] to a person's aid
ㆍ 후보자를 응원하다 {support a candidate}
2 (경기의) {cheering} tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích, làm vui vẻ; làm phấn khởi, khuyến khích, cổ vũ
ㆍ 응원의 함성 a cheer / cheering
ㆍ 응원하다 {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc; thể trạng, cố gắng lên, đầy dũng cảm; đầy hy vọng, càng ít người càng được ăn nhiều, làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up), (: on) khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, (: up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, hoan hô, vỗ tay hoan hô
<美口> root
ㆍ 자기 팀을 응원하다 cheer[<美口> root] for one's team
ㆍ 우리는 모두 K대학을 응원했다 We all cheered[rooted for] the K University team
▷ 응원가 a rooter's song
{a fight song}
<英> a supporters' song
▷ 응원군 {reinforcements}
{troop support}
▷ 응원기 a rooter's pennant
▷ 응원단 a cheering squad[party]
<美口> {rooters}
▷ 응원 단장 {a cheerleader}
<美口> {a head rooter}
▷ 응원석 {a cheering section}
<美> rooters' seats
▷ 응원자 {a supporter} vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)