응축 [凝縮] {condensation} sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)
ㆍ 응축하다 {condense} làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích
ㆍ 증기가 응축하여 물이 된다 {Steam condenses into water}
ㆍ 그의 평생의 연구 결과가 이 한 책에 응축되어 있다 His lifework is condensed in this (single) book