의결 [議決] {a decision} sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết
{a resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải
ㆍ …의 의결을 거쳐야 한다 {be subject to the decision of}‥
ㆍ 의결하다 {decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn
{resolve} quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác), tiêu độc, tiêu tan, (âm nhạc) chuyển sang thuận tai, (toán học) giải (bài toán...)
(투표로) pass a vote
vote
ㆍ 위원회는 한국이 제출한 결의안을 의결했다 The committee voted for[adopted] the resolution submitted by Korea
ㆍ 그 문제는 출석자의 과반수로 의결되었다 {The issue was decided by a majority of those present}
ㆍ 내각 불신임안이 의결되었다 {A motion of nonconfidence in the Cabinet was passed}
▷ 의결권 {a voting right}
{the right to vote}
ㆍ 의결권을 행사하다 exercise one's vote
ㆍ 의결권이 있다 {have a voting rights}
▷ 의결 기관 a legislative[deliberative] organ
▷ 의결 사항 (미결의) matters for decision[resolution / deliberation]