응접 [應接] (a) reception sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu, sự tiếp thu (tư tưởng...)
ㆍ 응접하다 {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
ㆍ 손님을 응접하느라 바쁘다 {be busy receiving visitors}
ㆍ 그들은 손님을 정중히 응접했다 They treated[received / entertained] the guest politely
▷ 응접 시간 a call-hour
an at-home hour
▷ 응접실 (학교나 회사의) {a reception room}
(개인 집의) {a living room}
a drawing room(▶ 다소 예스러운 느낌) phòng khách
▷ 응접원 [접대원] {a receptionist} người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)