인허 [認許] {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn
{permission} sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép
ㆍ 인허하다 {approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
{permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (+ of) cho phép, thừa nhận
{authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng
ㆍ 정부는 그 계획을 인허했다 {The government approved the plan}