일가 [一家]1 [가정] {a home} nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm
{a household} hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, (số nhiều) bột loại hai, (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ, quân ngự lâm
[가족] one's family
<美> one's folks[people]
ㆍ 김씨 일가 the Kim family / the Kims
ㆍ 일가의 주인 the master of a house / the head of a family
ㆍ 그는 젊지만 벌써 일가를 이루었다 Though (he is) young, he has already established[made] a home of his own
/ Young as he is, he has already kept house
ㆍ 부친이 돌아가신 뒤 장녀가 일가를 부양했다 After her father's death, the eldest daughter supported the family
2 [친척] {a relative} có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ, (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)
{a relation} sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý
(남자) {a kinsman} người bà con (nam)
(여자) {a kinswoman} người bà con (nữ)
<집합적> {kinsfolk} những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích
ㆍ 가까운[먼]일가 a near[distant] relative
ㆍ 그는 당신의 일가입니까 Are you related to him?ㆍ 그는 나의 먼 일가입니다 He is a distant relative of mine
/ {He is distantly related to me}
3 [독자적 경지·체제를 이룬 상태] (형식) {a style} cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là
(유파) {a school} đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường (toàn thể học sinh một trường), (nghĩa bóng) trường, hiện trường, giảng đường (thời Trung cổ), buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi (ở trường đại học); sự thi, môn đệ, môn sinh, (âm nhạc) sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
(권위) {an authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào), tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
ㆍ 일가를 이루다 develop a style of one's own / make a name / establish one's fame
ㆍ 그녀는 문인으로서 일가를 이루고 있다 She is a writer of established reputation[of some standing] / She has established her fame as a novelist
ㆍ 그는 고전 무용에서 일가를 이루었다 {He created a style of his own in classical dancing}
▷ 일가 문중 one's kinsfolk
one's clan
▷ 일가붙이 {family relations}
{relatives}
one's kinsfolk
ㆍ 그녀에게 일가붙이라고는 조카 하나 뿐이었다 {Her niece was the only relative she had}
▷ 일가 친척 one's relatives in blood and law[by blood and marriage]
ㆍ 그는 회사의 요직에 일가 친척을 앉혔다 {He filled the main posts of the company with the member of his own family}
▷ 일가 화합 {harmony in a family}
일가 [一價] 『化』 {monovalence} (hoá học) hoá trị một, (sinh vật học) tính đơn trị