장두 [長頭] 『인류학』 {dolichocephaly} hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài
{dolichocephalism} tính đầu dài, sọ dài
ㆍ 장두의 dolichocephalic / dolichocephalous
장두 [檣頭] [맨 꼭대기] {a masthead} Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban quản lý, người sở hữu, danh sách quảng cáo, giá mua dài hạn v v
ㆍ 국기를 장두에 올리다 {hoist the national flag at the masthead}