장래성 [將來性] {future} tương lai, tương lai, (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau, hợp đông về hàng hoá bán giao sau, về sau này, trong tương lai
{possibility} sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
{prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng, (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị, điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ), (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm, hứa hẹn (mỏ)
ㆍ 장래성 있는 청년 {a promising young man}
ㆍ 이 직업은 장래성이 있다 {This job is promising}
/ {There is a future in this job}
ㆍ 이런 시골에 있다가는 장래성이 없다 {No career is possible in this small village}
ㆍ 그녀는 장래성이 있는 과학자이다 She is a promising scientist[a scientist with great promise]
ㆍ 그 장사는 장래성이 있다[없다] The business looks[doesn't look] promising