장렬 [壯烈]ㆍ 장렬하다 {heroic} anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
{brave} chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần
{gallant} dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, (thuộc) chuyện yêu đương, người sang trọng, người phong nhã hào hoa, người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm, người tình, người yêu, chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)
ㆍ 장렬한 죽음 a heroic[glorious] death
ㆍ 그는 그 전투에서 장렬한 최후를 마쳤다 {He died a heroic death in the battle}
ㆍ 그들은 적을 향해 장렬한 돌격을 감행했다 They launched a brave[valiant] charge at the enemy
ㆍ 장렬히 {heroically} anh hùng
{bravely} dũng cảm, gan góc
{gallantly} gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi