ㆍ 정치하다 {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (: on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
{station} trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), (Uc) chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu), (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
▷ 정치망 {a fixed net}
{a stationary net}
▷ 정치망 어업 {fixed shore net fishing}
{stationary net fishery}
정치 [政治] {politics}<단수·복수 동형> chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
[통치] {government} sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến), sự cai quản, sự kiềm chế, (ngôn ngữ học) sự chi phối
[시정] {administration} sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống (thuốc), sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ), sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...), (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)
ㆍ 과두 정치 {oligarchy} chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị
ㆍ 관료 정치 {bureaucratic government}
ㆍ 금권 정치 {plutocracy} chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị
ㆍ 독재[전제] 정치 {despotism} chế độ chuyên quyền
ㆍ 무단 정치 {the rule of the saber}
ㆍ 민주 정치 {democratic government}
ㆍ 우민[폭민] 정치 ochlocracy / mobocracy
ㆍ 의회 정치 {parliamentary government}
ㆍ 정당 정치 {party politics} hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái)
ㆍ 지방 정치 {local politics}
ㆍ 혁신 정치 {reformist politics}
ㆍ 깨끗한 정치 {clean politics}
ㆍ 정치의 {political} chính trị, (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền, cán sự (của chính quyền)
ㆍ 정치의 빈곤 lack of political ingenuity / lack of good government
ㆍ 정치 의식이 강한 사람들 {politically conscious people}
ㆍ 정치에 손대다[관여하다] take up[engage in] politics / meddle in politics
ㆍ 정치에 관여하지 않다 let[leave] politics alone / keep out of politics
ㆍ 정치를 하다 take the reins of government / administer[conduct] the affairs of state
ㆍ 정치를 논하다 talk[discuss] politics / politicize
ㆍ 정치를 불신하다 {have a distrust of politics}
ㆍ 그는 정치에는 전혀 무관심하다 {He is utterly indifferent to politics}
/ {He is utterly apolitical}
ㆍ 그들은 술을 마시면서 정치를 논했다 They talked[discussed] politics over wine
ㆍ 정치를 하는 사람은 국민의 소리를 들어야 한다 {Those who govern the people must listen to their voice}
ㆍ 국회 의원은 나라의 정치에 관여한다 {Assemblymen take part in the affairs of state}
ㆍ 그는 정치 의식이 발달해 있다 He is politically-minded
▷ 정치가 [-家] {a politician} nhà chính trị; chính khách, con buôn chính trị
{a statesman} chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước), địa chủ nhỏ có lao động (mở miền Bắc Anh), nhà chính trị lão thành, chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức)
그러나 보통 직업으로서의 정치가를 가리킬 때는 중립적인 뜻에서 전자를 쓴다)▷ 정치 감각 {a sense of politics}
{a political sense}
ㆍ 그는 수상으로서 날카로운 정치 감각을 가지고 있었다 {As premier he had a sharp sense of politics}
/ {As premier he was a man of sharp political sense}
▷ 정치 결사 {a political organization}
▷ 정치계 {political circles}
▷ 정치 공작 {political maneuvering}
▷ 정치광 [-狂] {a politicomaniac}
▷ 정치국 (구 소련의) {the Politburo} bộ chính trị (của một nước)
▷ 정치 권력 {political authority}
▷ 정치 기관 {the political machinery}
{an organ of government}
▷ 정치 기구 {a political structure}
▷ 정치 기자 a political journalist[writer / correspondent]
▷ 정치 깡패 {political hoodlums}
{a political henchman}
▷ 정치 단체 a political body[organization]
▷ 정치 도덕 {political morality}
▷ 정치란 {a political column}
▷ 정치력 political power[influence]
▷ 정치 문제 a political issue[problem]
▷ 정치범 (범죄) {political offense}
(사람) a political offender[prisoner]
▷ 정치사 {a political history}
▷ 정치 사상 a political idea[thought]
▷ 정치 사찰 {political surveillance}
▷ 정치 생명 {a political life}
▷ 정치 생활 a political life[career]
▷ 정치 소설 {a political novel}
▷ 정치열 {political fever}
▷ 정치 운동 a political movement[campaign]
▷ 정치 윤리 {political ethics}
▷ 정치 자금 {a political fund}
[선거 자금] campaign funds[money]
▷ 정치 정화 {the political cleanup}
{the purification of politics}
▷ 정치 조직 {a political system}
(a) political organization
▷ 정치 철학 {political philosophy}
▷ 정치 체제 {a political structure}
▷ 정치 테러 {political terrorism}
▷ 정치 투쟁 {a political struggle}
{politics strife}
▷ 정치 평론가 a commentator on political[public] affairs
a political journalist[columnist]
{a publicist} nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng
▷ 정치학 {political science} khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế )
{politics} chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
ㆍ 정치학과 {a department of political science}
ㆍ 정치학자 {a political scientist}
▷ 정치 헌금 {a political donation}
{political contribution}
▷ 정치 협상 {political negotiations}
▷ 정치 형태 {a form of political organization}
(a) polity chính thể; tổ chức nhà nước, xã hội có tổ chức
▷ 정치 활동 {political activity}
정치 [精緻] [정교하고 치밀함] {exquisite fineness}
{delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...), đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
{minuteness} tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác
{subtlety} tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế, sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh, sự khéo léo, sự tài tình, sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt, sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ
ㆍ 정치하다 [미세하다] {minute} phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số nhiều) biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ