ㆍ 정칙으로 영어 연구[공부]를 하다 study[learn] English systematically / take a regular course in English
▷ 정칙 함수 『數』 {a regular function}
정칙 [定則] [정한 규칙] {an established rule}
{a law} phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
ㆍ 회(會)의 정칙에 반하다 {be against the established rules of an association}