정화 [正貨] [본위 화폐] {specie} tiền đồng (đối lại với tiền giấy)
ㆍ 정화의 유출[유입] an outflow[inflow] of specie
ㆍ 정화로 {in specie}
▷ 정화 보유고 {specie holdings}
▷ 정화 수송점 a gold[specie] point
▷ 정화 준비 specie[gold] reserve
▷ 정화 지급 {specie payment}
정화 [淨化]1 [깨끗이 하기] {purification} sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma,ri
{purgation} sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong, (y học) sự tẩy, (tôn giáo) sự rửa tội
{elutriation} sự gạn sạch, sự rửa sạch
ㆍ 정화하다 {purify} làm sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng, (tôn giáo) tẩy uế
{cleanse} làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa, nạo, vét (cống...), (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)
{deterge} làm sạch (vết thương...); tẩy
{elutriate} gạn sạch; rửa sạch
2 [불순 분자의 숙청] {a purge} sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...), (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ, làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (chính trị) thanh trừng, (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền (tội), (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)
[정치 부패 등의 일소] {a cleanup} sự thu gọn, sự quét rọn sạch, sự truy quét tội phạm, món vớ bở, món lãi to
ㆍ 정화하다 {purge} sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...), (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ, làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (chính trị) thanh trừng, (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền (tội), (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)
{clean up}
ㆍ 현재의 정계를 정화하려면 발본적인 개혁이 필요하다 {Drastic reforms are needed to clean up the present political world}
▷ 정화 설비 (하수의) {sewage disposal facilities}
{sanitation facilities}
▷ 정화 운동 a cleanup movement[campaign / drive]
{a purge} sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...), (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ, làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (chính trị) thanh trừng, (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền (tội), (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)
▷ 정화 작용 『精神醫』 {abreaction} (y học) sự giải toả mặc cảm
{catharsis} (y học) sự tẩy nhẹ, (văn học) sự hồi hộp phấn chấn
▷ 정화조 a water-purifier tank
(하수의) a septic tank
정화 [精華] {the essence} tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất), nước hoa
{the quintessence} tinh chất; tinh tuý, tinh hoa, (triết học) nguyên tố thứ năm
{the flower} hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, (số nhiều) (hoá học) hoa, váng men; cái giấm, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma), làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, nở hoa, khai hoa, ra hoa, (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất
{the glory} danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang (quanh đầu các thánh), thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển, (thông tục) khoái quá, tự hào, hãnh diện