정확 [正確] [바르고 확실함] {correctness} sự đúng đắn, sự chính xác
{exactness} tính chính xác, tính đúng đắn
{accuracy} sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
{precision} sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác, đúng, chính xác
ㆍ 정확하다 {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
{exact} chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...), đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách